Tìm kiếm: “Trần Thị Quyên
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
2,066 công ty

MST: 1300228053-010
Lập: 14-10-1998
MST: 1300402368
Lập: 08-11-2005
MST: 1300389533

DNTN Lê Chí Thành

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

49 - KP3 - Thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 04-03-2005
MST: 1300361369

DNTN Tân Hưng

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

ấp 5 - Thị trấn - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 27-06-2003
MST: 1300111048-004
Lập: 01-10-1998
MST: 1300138498-001

NH phục vụ người nghèo Thạnh Phú

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

ấp 10 Thị Trấn - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 30-10-1998
MST: 1300349523

Trường PTTH Phan Văn Trị

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

ấp 6 - Thị trấn - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300334502

Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Bình Đại

Giáo dục nghề nghiệp

Ô 2 - Thị trấn - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 05-11-2001
MST: 1300329982
Lập: 25-07-2001
MST: 1300245122

Phòng Tư pháp

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

Khu phố 4 - Thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 10-02-1999
MST: 1300240766-006

Chi cục Thuế Huyện Bình Đại

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

- Thị trấn Bình Đại - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 14-06-2005
MST: 1300406852

Thiện An

Bán buôn chuyên doanh khác

Khu Phố 3 - Thị Trấn - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-04-2006
MST: 1300240766-003

Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

- Thị trấn Chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
Lập: 14-06-2005
MST: 1300240766-005

Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

- Thị trấn Giồng Trôm - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 14-06-2005
MST: 1300323518-001
Lập: 18-01-2005
MST: 1300349509

Trung tâm kỷ thuật tổng hợp hướng nghiệp

Giáo dục nghề nghiệp

Ô 3 - Thị trấn - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
Lập: 30-07-2002
MST: 1300164850
Lập: 03-10-1998
MST: 1300517873

Bảo hiểm Xã hội Huyện Bình Đại

Hoạt động của công đoàn

Thị trấn Bình Đại - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 21-05-2009
MST: 1300323518-002
Lập: 18-01-2005
MST: 1300323518
Lập: 11-04-2001
MST: 1300243615
Lập: 10-02-1999
MST: 1300243598
Lập: 10-02-1999
MST: 1300394357

Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Mỏ Cày

Giáo dục nghề nghiệp

KP1 - Thị trấn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lập: 19-07-2005
MST: 1300248518
Lập: 25-03-1999
MST: 1300243573
Lập: 10-02-1999
MST: 1300114899-015
Lập: 18-09-1998